![]() |
NTC 3435 3950 3977 1k 2k 2.7k 3k 5k 10k 15k 20k 30k 40k 47k 50k 100k 200k Ôm2022-12-26 12:02:02 |
![]() |
Chọn chính xác bền thông qua lỗ hệ số nhiệt độ âm NTC 1.5D152024-08-22 10:22:19 |
![]() |
Mẫu phần số 22D-9 0,5mW/.C đến 10mW/.C NTC Thermistor kim loại hóa2024-08-22 10:29:58 |
![]() |
Tùy chỉnh điện trở nhiệt cho NTC 1s đến 15s nhiệt thời gian hằng số2024-03-21 10:10:53 |
![]() |
1D-13 Ntc nhiệt kháng cự độ chính xác bề mặt gắn qua lỗ2024-08-22 10:19:43 |
![]() |
Phản kháng nhiệt NTC đồng nhựa 0.5mW/°C đến 10mW/°C Nhân số phân tán 5D-132024-03-21 10:10:53 |
![]() |
3D-20 NTC thông qua công nghệ gắn lỗ Kháng nhiệt nhạy cảm2024-03-21 10:10:53 |
![]() |
Kháng nhiệt NTC -2% đến -6% hệ số nhiệt 0,5mW/°C đến 10mW/°C2024-03-21 10:10:53 |