![]() |
Kháng nhiệt NTC -2% đến -6% hệ số nhiệt 0,5mW/°C đến 10mW/°C2024-03-21 10:10:53 |
![]() |
Kháng nhiệt NTC chính xác 20D-20 với phạm vi kháng cự từ 1Ω đến 100MΩ2024-08-22 10:32:26 |
![]() |
Chọn chính xác bền thông qua lỗ hệ số nhiệt độ âm NTC 1.5D152024-08-22 10:22:19 |
![]() |
Mẫu phần số 22D-9 0,5mW/.C đến 10mW/.C NTC Thermistor kim loại hóa2024-08-22 10:29:58 |
![]() |
Độ chính xác ± 1% NTC Kháng nhiệt cho thiết bị cảm biến nhiệt độ NTC 20D202024-08-22 10:26:14 |
![]() |
NTC nhiệt kháng cự -40C-150C Vàng nguyên liệu chì với cảm biến tương tự2024-03-21 10:10:53 |
![]() |
22D-9 Ntc Thermistor nhiệt độ cảm biến vật liệu chì niken2024-08-22 10:18:43 |